top of page
Writer's pictureChuyên Âm Thanh

Từ vựng tiếng Anh thú vị về âm nhạc

Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc có đôi khi là phụ huynh hướng dẫn con mà không biết gì về âm nhạc sẽ khó khăn cùng con chia sẻ, kết nối những điểm chung. Các bạn hãy đọc bài viết dưới đây.


  1. Harmony: hòa âm

  2. Solo: đơn ca

  3. Scale: Gam

  4. Rhythm: nhịp điệu

  5. Beat: nhịp trống

  6. Adagio: chậm, thong thả

  7. Note: nốt nhạc

  8. Accord: hợp âm

  9. Lyrics: lời bài hát

  10. Duet: biểu diễn đôi, song ca

  11. Melody hoặc tune: giai điệu

  12. In tune: đúng tông

  1. Out of tune: lệch tông

Các dòng nhạc trong từ vựng Tiếng Anh

Mỗi người đều có một hoặc một vài dòng nhạc yêu thích và không thích. Cùng tìm hiểu xem dòng nhạc bạn hay nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, tổng hợp các từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn không bị “bí từ” và giao tiếp trôi chảy.

  1. Classical: nhạc cổ điển

  2. Electronic: nhạc điện tử

  3. Easy listening: nhạc dễ nghe

  4. Folk: nhạc dân ca

  5. Rap: nhạc Rap

  6. Dance: nhạc nhảy

  7. Jazz: nhạc jazz

  8. Blue: nhạc buồn

  9. Opera: nhạc thính phòng

  10. Techno: nhạc khiêu vũ

  11. Latin: nhạc latin

  12. Hip hop: nhạc hip hop

  13. R&B: nhạc R&B

  14. Heavy metal: nhạc rock mạnh

  15. Country: nhạc đồng quê

  16. Rock: nhạc rock

  17. Pop: nhạc Pop

  18. Reggae: nhạc reggaeton

Các loại thiết bị âm thanh trong tiếng Anh

  1. Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi

  2. Music stand: giá để bản nhạc

  3. MP3 player: máy phát nhạc mp3

  4. Headphones: tai nghe

  5. Record player: máy thu âm

  6. Microphone: micro

  7. Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi

  8. Speakers: Loa

  9. CD player: máy chạy CD

  10. Instrument: nhạc cụ

  11. Compact Disk: đĩa CD

  12. Amp: bộ khuếch đại âm thanh

Tiếng Anh về ban nhạc và nhạc công

  1. Trumpeter: người thổi kèm trumpet

  2. Singer: ca sĩ

  3. Orchestra: dàn nhạc giao hưởng

  4. Pop Group: nhóm nhạc Pop

  5. Bass: giọng nam trầm

  6. Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass

  7. Guitarist: người chơi guitar

  8. Band: ban nhạc

  9. Jazz band: ban nhạc jazz

  10. Organist: người chơi đàn organ

  11. DJ: người phối nhạc

  12. Choir: dàn hợp xướng

  13. Tenor: giọng nam cao

  14. Brass band: ban nhạc kèn đồng

  15. Musician: nhạc công

  16. Rock Band: ban nhạc rock

  17. Keyboard player: người chơi keyboard

  18. Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

  19. Conductor: người chỉ huy dàn nhạc

  20. Drummer: người chơi trống

  21. Pianist: người chơi piano

  22. Flautist: người thổi sáo

  23. Composer: nhà soạn nhạc

  24. Saxophonist: người thổi kèn saxophone

  25. Soprano: giọng nữ trầm

  26. String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

  27. Performer: nghệ sĩ biểu diễn

  28. Alto: giọng nữ cao

  29. Pop star: ngôi sao nhạc Pop

  30. Cellist: người chơi vi-o-long-xen

  31. Baritone: giọng nam trung

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác

  1. To record: thu âm

  2. Recording: bản thu âm

  3. To play an instrument: chơi nhạc cụ

  4. Audience: khán giá

  5. Hymn: thánh ca

  6. National anthem: quốc ca

  7. Symphony: nhạc giao hưởng

  8. To listen to music: nghe nhạc

  9. Concert: buổi hòa nhạc

1 view0 comments

Recent Posts

See All

Kommentit


bottom of page